焼却
[Thiêu Khước]
しょうきゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thiêu hủy; hủy diệt bằng lửa