1. Thông tin cơ bản
- Từ: 焼却
- Cách đọc: しょうきゃく
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜する)
- Nghĩa khái quát: thiêu hủy, đốt (incineration) rác, vật phẩm, tài liệu.
- Phong cách/Ngữ vực: kỹ thuật môi trường, quản lý chất thải, hành chính.
2. Ý nghĩa chính
- Đốt để xử lý/tiêu hủy chất thải, hồ sơ, hàng hóa thu hồi, v.v.: 焼却処分, 焼却炉, 全量焼却.
- Mục tiêu: giảm thể tích, vô hại hóa, tuân thủ quy định vệ sinh/môi trường.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 償却(しょうきゃく): khấu hao/hoàn trả (tài chính), đồng âm khác nghĩa – rất dễ nhầm chữ.
- 燃焼: quá trình cháy nói chung; 焼却 là “đốt để xử lý” có mục đích quản lý.
- 廃棄/処分: vứt bỏ/xử lý nói chung; 焼却 là một phương thức cụ thể.
- 埋立・再利用・リサイクル: phương án thay thế/đối lập với đốt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ: 焼却する/焼却処分にする/焼却処理を行う.
- Danh từ ghép: 焼却炉、焼却施設、完全焼却、減容化、ダイオキシン対策.
- Ngữ cảnh: quản lý rác thải y tế/nguy hại, tiêu hủy tài liệu mật, xử lý sau thu hồi sản phẩm.
- Lưu ý: tuân thủ tiêu chuẩn khí thải, nhiệt độ lò, tro xỉ (焼却灰) cần xử lý tiếp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 焼却処分 |
Đồng nghĩa gần |
Xử lý bằng cách đốt |
Cách nói đầy đủ, hành chính |
| 燃焼 |
Liên quan |
Sự cháy |
Hiện tượng vật lý/hóa học chung |
| 償却 |
Phân biệt (đồng âm) |
Khấu hao/hoàn trả |
Lĩnh vực kế toán, khác nghĩa hoàn toàn |
| 埋立 |
Đối lập |
Chôn lấp |
Phương pháp xử lý thay thế |
| 再利用/リサイクル |
Đối nghĩa khuynh hướng |
Tái sử dụng/tái chế |
Ưu tiên hơn đốt trong 3R khi phù hợp |
| 焼却灰 |
Liên quan |
Tro xỉ sau đốt |
Cần xử lý tiếp theo quy định |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 焼: “thiêu, đốt, nướng”. Âm On: しょう; Kun: やく, やける.
- 却: “khước, bỏ đi, loại trừ; lùi”. Âm On: きゃく; Kun: (ít dùng độc lập).
- Ghép nghĩa: “đốt để loại bỏ/tiêu hủy”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả quy trình 焼却, nên gắn với các tham số: nhiệt độ lò, thời gian lưu khí, hệ thống lọc (バグフィルター), và xử lý tro xỉ. Về chính sách, cân nhắc thứ tự ưu tiên 3R (Reduce → Reuse → Recycle) trước khi đi đến 焼却/埋立.
8. Câu ví dụ
- 機密文書は焼却処分とする。
Tài liệu mật sẽ được tiêu hủy bằng cách đốt.
- 廃棄物は専用施設で焼却される。
Chất thải được đốt tại cơ sở chuyên dụng.
- リコール品を全量焼却した。
Đã thiêu hủy toàn bộ hàng bị thu hồi.
- 焼却炉の温度管理が重要だ。
Quản lý nhiệt độ lò đốt là rất quan trọng.
- ダイオキシン対策として高温焼却を徹底する。
Thực hiện nghiêm ngặt đốt ở nhiệt độ cao để đối phó dioxin.
- 不法投棄物は焼却ではなくリサイクルを優先する。
Với rác vứt trộm, ưu tiên tái chế hơn là đốt.
- 医療廃棄物は焼却が基本だ。
Rác thải y tế cơ bản là phải thiêu hủy.
- 灰は焼却後に適切に処理する。
Tro xỉ sau khi đốt cần được xử lý thích hợp.
- 資料は焼却処理済みと記録された。
Tài liệu đã được ghi nhận là xử lý thiêu hủy.
- コストと環境負荷の観点から焼却を見直す。
Xem xét lại việc đốt từ góc độ chi phí và tác động môi trường.