燬く [Hủy]
焚く [Phần]
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
đốt
JP: このお肉をもうすこし焼いてくださいませんか。
VI: Bạn có thể nướng thêm một chút thịt này được không?
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
nướng; quay
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
làm nóng; làm nóng lên
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
làm (than, gốm, gạch, v.v.); nung; đốt
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
tắm nắng; cháy nắng
JP:
🔗 灼く・やく
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
in (ảnh); ghi (đĩa quang)
JP: 2枚ずつやいてください。
VI: Hãy nướng từng lần hai cái.
JP: Windows XPにはCDを焼く機能があるそうですが、その手順を解説しているページを教えてください。
VI: Nghe nói Windows XP có chức năng ghi đĩa CD, xin hãy chỉ cho tôi trang web giải thích cách thực hiện.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ
ghen tị; đố kỵ
🔗 妬く・やく