ロースト

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nướng

JP: ぶんだけまめをローストして、ミルでくんです。

VI: Chỉ rang lượng hạt cần uống và xay bằng máy xay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ローストチキンがきです。
Tôi thích ăn gà quay.
ローストチキンがきなんです。
Tôi thích ăn gà quay.
もっとローストビーフをがれ。
Hãy thưởng thức thêm món thịt bò quay.
ローストチキンは大好だいすきな料理りょうりの1つです。
Gà quay là một trong những món ăn yêu thích của tôi.
ローストビーフのおかわりはどうですか?
Bạn có muốn thêm một phần thịt bò quay không?
おいしいローストチキンはわたしのおりの料理りょうりの1つです。
Gà quay ngon là một trong những món ăn yêu thích của tôi.
ローストビーフにはたいていヨークシャープディングがついている。
Thịt bò quay thường được ăn kèm với bánh pudding Yorkshire.
西洋せいようわさびをローストビーフ・サンドイッチにつけると、美味おいしいんだよ。
Wasabi phương Tây ăn kèm với bánh mì kẹp thịt bò quay rất ngon.
ハチミツ、レモン果汁かじゅう、ローストアーモンドとすりおろしたリンゴをくわえます。
Thêm mật ong, nước cốt chanh, hạnh nhân rang và táo bào vào.
蜂蜜はちみつ・レモンじる・ローストしたアーモンド・すりおろし林檎りんごくわえます。
Thêm mật ong, nước chanh, hạnh nhân rang và táo bào vào.

Từ liên quan đến ロースト