炙る [Chích]
焙る [Bồi]
烘る [Hồng]
あぶる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sưởi ấm (tay, v.v.); làm khô

JP: かれれたふくにあぶってかわかした。

VI: Anh ấy đã phơi quần áo ướt gần lửa để làm khô.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nướng; quay; rang; cháy sém

JP: それはあぶらであぶられた。

VI: Nó đã được rán bằng dầu.

Hán tự

Chích nướng; quay
Bồi lửa; nướng

Từ liên quan đến 炙る