乾煎り [Can Tiên]
空炒り [Không Sao]
空煎り [Không Tiên]
乾炒り [Can Sao]
からいり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

rang nhẹ; nướng nhẹ

Hán tự

Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế
Tiên nướng; rang
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Sao nướng; rang

Từ liên quan đến 乾煎り