焼べる [Thiêu]
焚べる [Phần]
くべる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cho (gỗ, than, giấy, v.v.) vào lửa; ném vào lửa; thêm vào lửa; đốt

JP: もうすこにまきをくべなさい。

VI: Hãy thêm củi vào lửa đi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しょうもちは友情ゆうじょうてきだ。
Bánh nướng là kẻ thù của tình bạn.
かれ彼女かのじょ才能さいのうしょうもちをいている。
Anh ta đang ghen tị với tài năng của cô ấy.
クリスはそのおとこおな数学すうがくのクラスのひとだとかり、とてもしょうもちをきました。
Chris đã rất ghen tị khi biết cậu bé đó cùng lớp toán với mình.

Từ liên quan đến 焼べる