• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triết
  • Âm On: テツ
  • Âm Kun: さとい; あきらか
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1093
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あき; あきら; さと; さとし; さとる; てっ; てつん; のり; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến lời nói), bên phải là phần 折 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người thông thái”. Về sau dùng để chỉ triết học, sự thông minh.