人生哲学 [Nhân Sinh Triết Học]
じんせいてつがく

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

triết lý sống

Hán tự

Nhân người
Sinh sinh; cuộc sống
Triết triết học; rõ ràng
Học học; khoa học