実証哲学 [Thực Chứng Triết Học]
じっしょうてつがく

Danh từ chung

triết học thực chứng

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Chứng chứng cứ
Triết triết học; rõ ràng
Học học; khoa học

Từ liên quan đến 実証哲学