Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
実証論
[Thực Chứng Luận]
じっしょうろん
🔊
Danh từ chung
luận thuyết thực chứng
Hán tự
実
Thực
thực tế; hạt
証
Chứng
chứng cứ
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết
Từ liên quan đến 実証論
実証主義
じっしょうしゅぎ
chủ nghĩa thực chứng
実証哲学
じっしょうてつがく
triết học thực chứng
論理実証主義
ろんりじっしょうしゅぎ
chủ nghĩa thực chứng logic