論理実証主義 [Luận Lý Thực Chứng Chủ Nghĩa]
ろんりじっしょうしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa thực chứng logic

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
Thực thực tế; hạt
Chứng chứng cứ
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 論理実証主義