実証主義 [Thực Chứng Chủ Nghĩa]
じっしょうしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa thực chứng

Hán tự

Thực thực tế; hạt
Chứng chứng cứ
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 実証主義