Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
先哲
[Tiên Triết]
せんてつ
🔊
Danh từ chung
hiền nhân cổ đại
Hán tự
先
Tiên
trước; trước đây
哲
Triết
triết học; rõ ràng