変哲もない [変 Triết]

変哲も無い [変 Triết Vô]

へんてつもない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

bình thường; đơn giản; thông thường

🔗 何の変哲もない

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なに変哲へんてつもないあさだった。
Một buổi sáng không có gì đặc biệt.
こぢんまりとしたなに変哲へんてつもないパンだった。
Đó là một tiệm bánh nhỏ xinh và không có gì đặc biệt.