• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyển Khuyên
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: かこ.い
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1216
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

圏 là chữ hình thanh: bộ 囗 (vây quanh, gợi ý nghĩa liên quan đến khu vực) và thanh phù 卷 (gợi âm). Nghĩa gốc: “vòng, khu vực”. Về sau dùng để chỉ khu vực, phạm vi.