北極圏 [Bắc Cực Quyển]
ほっきょくけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

Vòng Bắc Cực; vùng Bắc Cực

JP: 北極圏ほっきょくけんとは北極ほっきょく周辺しゅうへん地域ちいきことである。

VI: Vùng Bắc Cực là khu vực xung quanh Bắc Cực.

🔗 南極圏

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

デジネフみさき北極圏ほっきょくけんみなみ30マイルにある。
Mũi Dezhnev nằm cách vòng Bắc Cực 30 dặm về phía nam.

Hán tự

Bắc bắc
Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48
Quyển hình cầu; vòng tròn; bán kính; phạm vi