圏内
[Quyển Nội]
けんない
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
trong vùng; trong phạm vi
🔗 圏外
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
徒歩圏内です。
Nó nằm trong phạm vi đi bộ.
学校から徒歩圏内に住んでいます。
Tôi sống trong phạm vi đi bộ đến trường.
動物園までは徒歩圏内ですか?
Có thể đi bộ đến sở thú từ đây không?
徒歩圏内に、飲食店やお店がたくさんあります。
Có nhiều nhà hàng và cửa hàng trong phạm vi đi bộ.