首都圏 [Thủ Đô Quyển]

しゅとけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

vùng đô thị Tokyo

JP: 首都しゅとけんでも燃料ねんりょう不足ふそくしている。

VI: Khu vực thủ đô cũng đang thiếu nhiên liệu.

Danh từ chung

vùng đô thị

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

現在げんざい地震じしん影響えいきょう首都しゅとけん交通こうつうもう麻痺まひしている状況じょうきょうです。
Hiện tại, mạng lưới giao thông khu vực thủ đô đang bị tê liệt do ảnh hưởng của trận động đất.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 首都圏
  • Cách đọc: しゅとけん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: vùng thủ đô mở rộng xung quanh thủ đô (Nhật: khu vực Tokyo và các tỉnh lân cận).
  • Ví dụ nhanh: 首都圏に住む (Sống ở vùng thủ đô)

2. Ý nghĩa chính

1) Chỉ khu vực đô thị trung tâm và vùng phụ cận của thủ đô. Ở Nhật, thường chỉ Tokyo và các tỉnh lân cận (Saitama, Chiba, Kanagawa...).

2) Ngữ cảnh thống kê, quy hoạch, giao thông, kinh tế: 首都圏人口, 首都圏鉄道網, 首都圏直下型地震.

3. Phân biệt

  • 首都圏: vùng thủ đô mở rộng (metropolitan area).
  • 首都: thành phố thủ đô (Tokyo với tư cách đô thị trung tâm).
  • 都心: lõi trung tâm đô thị (downtown, khu trung tâm nội đô).
  • 関東圏: vùng Kanto; có phần chồng lấn nhưng phạm vi địa lý khác khái niệm hành chính của 首都圏.
  • 近郊: vùng ven đô nói chung, không nhất thiết thuộc 首都圏.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 首都圏に住む/から通勤する/の大学/の不動産価格/の交通網/外へ移転.
  • Ngữ cảnh: tin tức, quy hoạch đô thị, thị trường bất động sản, thiên tai, giao thông.
  • Sắc thái: trung tính, hành chính-thống kê; cần phân biệt với 都心(lõi trung tâm).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
首都Liên quanthủ đôThành phố trung tâm (Tokyo).
都心Liên quankhu trung tâm nội đôLõi đô thị; nhỏ hơn 首都圏.
関東圏Đối chiếuvùng KantoPhân vùng địa lý; không trùng hoàn toàn.
近郊Liên quanvùng ven đôKhái niệm chung về vùng lân cận.
地方Đối nghĩađịa phương/nông thônĐối lập với tập trung đô thị ở 首都圏.
首都圏直下型地震Liên quanđộng đất trực tiếp dưới vùng thủ đôThuật ngữ thiên tai.
首都圏外Đối chiếungoài vùng thủ đôPhạm vi bên ngoài 首都圏.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 首: đầu, đứng đầu.
  • 都: đô, thành phố lớn; thủ đô.
  • 圏: vành đai, khu vực, phạm vi.
  • Ghép nghĩa: “vành đai khu vực của thủ đô” → vùng thủ đô mở rộng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phân tích thị trường Nhật Bản, tách số liệu 首都圏 và 地方 giúp thấy chênh lệch về nhân khẩu, thu nhập, giá nhà, nhu cầu tiêu dùng. Thuật ngữ này cũng quan trọng trong quy hoạch hạ tầng giao thông và chuẩn bị ứng phó thảm họa.

8. Câu ví dụ

  • 首都圏の人口は依然として増加傾向にある。
    Dân số vùng thủ đô vẫn đang có xu hướng tăng.
  • 首都圏から郊外へ移住する人が増えている。
    Số người chuyển từ vùng thủ đô ra ngoại ô đang tăng.
  • 彼は首都圏の大学に通っている。
    Anh ấy đang học đại học ở vùng thủ đô.
  • 首都圏の鉄道網は非常に発達している。
    Mạng lưới đường sắt ở vùng thủ đô rất phát triển.
  • 本社機能を首都圏外へ移転した。
    Đã chuyển chức năng trụ sở ra ngoài vùng thủ đô.
  • 首都圏の不動産価格が高止まりしている。
    Giá bất động sản ở vùng thủ đô vẫn neo cao.
  • 首都圏直下型地震への備えが急務だ。
    Việc chuẩn bị cho động đất trực tiếp dưới vùng thủ đô là cấp bách.
  • 地方と首都圏の賃金格差が広がっている。
    Khoảng cách tiền lương giữa địa phương và vùng thủ đô đang nới rộng.
  • 新幹線で首都圏へ日帰り出張した。
    Tôi đi công tác trong ngày đến vùng thủ đô bằng Shinkansen.
  • 首都圏に住みながらテレワークで地方企業に勤める。
    Sống ở vùng thủ đô nhưng làm việc từ xa cho công ty địa phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 首都圏 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?