首都圏
[Thủ Đô Quyển]
しゅとけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
vùng đô thị Tokyo
JP: 首都圏でも燃料が不足している。
VI: Khu vực thủ đô cũng đang thiếu nhiên liệu.
Danh từ chung
vùng đô thị
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
現在、地震の影響で首都圏の交通網が麻痺している状況です。
Hiện tại, mạng lưới giao thông khu vực thủ đô đang bị tê liệt do ảnh hưởng của trận động đất.