Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
共栄圏
[Cộng Vinh Quyển]
きょうえいけん
🔊
Danh từ chung
khu vực cùng thịnh vượng
Hán tự
共
Cộng
cùng nhau
栄
Vinh
phồn thịnh; thịnh vượng; vinh dự; vinh quang; lộng lẫy
圏
Quyển
hình cầu; vòng tròn; bán kính; phạm vi