• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoán
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: わめ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1120
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

喚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng), bên phải là phần 奐 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gọi, kêu”. Về sau dùng để chỉ việc gọi tên, triệu tập.