証人喚問
[Chứng Nhân Hoán Vấn]
しょうにんかんもん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
triệu tập nhân chứng
JP: 証人喚問はとんだ騒ぎになってしまいました。
VI: Phiên điều trần nhân chứng đã trở thành một cuộc ồn ào lớn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
証人を月曜日に喚問するよう提案します。
Tôi đề nghị triệu tập nhân chứng vào thứ Hai.