阿鼻叫喚 [A Tị Khiếu Hoán]
あびきょうかん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tiếng kêu đau đớn; hỗn loạn; hai địa ngục của Phật giáo

Hán tự

A châu Phi; nịnh; góc; ngách; hốc
Tị mũi; mõm
Khiếu kêu la
Hoán kêu; gọi; triệu tập