注意喚起 [Chú Ý Hoán Khởi]
ちゅういかんき
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
gọi sự chú ý; cảnh báo; nhắc nhở
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
gọi sự chú ý; cảnh báo; nhắc nhở