• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hựu
  • Âm On: ユウ
  • Âm Kun: また; また-; また.の-
  • Bộ Thủ: 又 (Hựu)
  • Số Nét: 2
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1874
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: やす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

又 là chữ tượng hình: vẽ hình bàn tay, gợi ý về sự cầm nắm. Nghĩa gốc: “lại, nữa”. Về sau dùng để chỉ sự lặp lại, thêm vào.