三つ又
[Tam Hựu]
三つ叉 [Tam Xoa]
三つまた [Tam]
三つ股 [Tam Cổ]
三つ叉 [Tam Xoa]
三つまた [Tam]
三つ股 [Tam Cổ]
みつまた
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
ba ngã; ba chiều (ví dụ: ổ cắm, ngã ba); ba nhánh
Danh từ chung
cây đinh ba; cây xiên ba nhánh