Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
又請負
[Hựu Thỉnh Phụ]
またうけおい
🔊
Danh từ chung
hợp đồng phụ
Hán tự
又
Hựu
hoặc lại; hơn nữa
請
Thỉnh
mời; hỏi
負
Phụ
thất bại; tiêu cực; -; trừ; chịu; nợ; đảm nhận trách nhiệm