Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
又写し
[Hựu Tả]
またうつし
🔊
Danh từ chung
sao chép lại
Hán tự
又
Hựu
hoặc lại; hơn nữa
写
Tả
sao chép; chụp ảnh