Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
又家来
[Hựu Gia Lai]
また家来
[Gia Lai]
またげらい
🔊
Danh từ chung
người hầu phụ
Hán tự
又
Hựu
hoặc lại; hơn nữa
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
来
Lai
đến; trở thành