又家来 [Hựu Gia Lai]
また家来 [Gia Lai]
またげらい

Danh từ chung

người hầu phụ

Hán tự

Hựu hoặc lại; hơn nữa
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Lai đến; trở thành