又借り [Hựu Tá]
また借り [Tá]
またがり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mượn lại
🔗 又貸し
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mượn lại
🔗 又貸し