• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thùy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: た.れる; た.らす; た.れ; -た.れ; なんなんと.す
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1720
  • Lớp Học: 6
  • Nanori: たる; だれ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

垂 là chữ tượng hình: vẽ hình một vật treo lơ lửng. Nghĩa gốc: “rủ xuống, treo”. Về sau dùng để chỉ sự buông thả hoặc treo lơ lửng.