雨垂れ [Vũ Thùy]
雨だれ [Vũ]
あまだれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

giọt mưa

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

dấu chấm than

🔗 感嘆符

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

雨垂あまだせき穿うがつ。
Nước chảy đá mòn.

Hán tự

mưa
Thùy rủ xuống; treo

Từ liên quan đến 雨垂れ