垂れ幕
[Thùy Mạc]
垂幕 [Thùy Mạc]
垂幕 [Thùy Mạc]
たれまく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
băng rôn treo; màn treo