[Xí]
昇り [Thăng]
のぼり
ノボリ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nobori

cờ dài hẹp gắn vào cột

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cờ cá chép ngày lễ thiếu nhi

Hán tự

cờ; biểu ngữ; dải

Từ liên quan đến 幟