1. Thông tin cơ bản
- Từ: 上げ
- Cách đọc: あげ
- Loại từ: danh từ; hậu tố danh từ (gắn sau danh từ/tiền tố để tạo thành hợp ngữ)
- Liên hệ gốc: động từ 上げる (nâng lên, tăng lên, hoàn tất)
- Biến thể/kanji liên quan dễ nhầm: 揚げ (あげ: chiên, rán) khác nghĩa; 上がり (あがり: kết quả/điểm đích sau khi “nâng lên”)
2. Ý nghĩa chính
上げ diễn tả:
- Sự tăng/nâng về mức độ, giá cả, lương, tiêu chuẩn… (ví dụ: 値上げ tăng giá, 賃上げ tăng lương).
- Hành động đưa lên, kéo lên, hoặc dời thời điểm theo hướng “lên/sớm hơn” (引き上げ rút/tăng, 繰り上げ dời sớm).
- Sự hoàn thiện/hoàn tất công đoạn (仕上げ hoàn thiện, “finishing”).
- Với vai trò là hậu tố, gắn sau danh/động từ (dạng liên dụng) để tạo danh từ chỉ hành động “nâng/tăng/hoàn tất”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 上げ vs 上がり: “上げ” thiên về hành động/chính sách (tăng), còn “上がり” thiên về kết quả/trạng thái sau cùng (đã tăng xong, thành phẩm).
- 上げ vs 揚げ: “上げ” (上) là “nâng/tăng/hoàn tất”; “揚げ” (揚) là chiên/rán. Ví dụ: 天ぷらの「揚げ」 (chiên tempura) không phải “上げ”.
- 上げ vs あげる(cho/tặng): “あげる” (cho) thường viết kana; khác hoàn toàn “上げる” (nâng/tăng). Tránh nhầm nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thông dụng:
- N + 上げ: 値上げ (tăng giá), 賃上げ (tăng lương), 金利引き上げ (tăng lãi suất), 仕上げ (hoàn thiện).
- Vます + 上げ: 繰り上げる → 繰り上げ (danh từ hóa “dời sớm”).
- Ngữ cảnh: kinh tế (値上げ, 賃上げ), chính sách (引き上げ), sản xuất/thiết kế (仕上げ), lịch biểu (繰り上げ).
- Lưu ý tự nhiên: thường không nói “〜円の上げ” đơn lẻ; dùng cụ thể “値上げをする/発表する”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 値上げ |
Liên quan |
Tăng giá |
Cụ thể cho giá cả |
| 賃上げ |
Liên quan |
Tăng lương |
Trong lao động, đàm phán tiền lương |
| 引き上げ |
Liên quan |
Kéo lên, nâng lên |
Dùng rộng: lãi suất, hạn mức, quân đội rút lui |
| 仕上げ |
Liên quan |
Hoàn thiện |
Giai đoạn hoàn tất sản phẩm |
| 繰り上げ |
Liên quan |
Dời sớm, thăng hạng |
Lịch/thi cử/thứ hạng |
| 上昇 |
Đồng nghĩa gần |
Tăng lên |
Thuần danh từ Hán, thiên về xu hướng |
| 値下げ |
Đối nghĩa |
Giảm giá |
Trái với 値上げ |
| 引き下げ |
Đối nghĩa |
Hạ xuống, giảm |
Trái với 引き上げ |
| 揚げ |
Biến thể hình thái |
Chiên, rán |
Khác kanji và nghĩa; dễ nhầm âm đọc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
Kanji chính: 上 (trên, lên) + okurigana げ từ động từ 上げる. Sắc thái “hướng lên/tăng” được bảo lưu khi danh từ hóa: 値上げ, 賃上げ, 引き上げ, 仕上げ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bạn thấy “N + 上げ”, hãy hỏi: “N có phải thứ có thể tăng/nâng hoặc hoàn thiện không?”. Nếu có, khả năng cao là cách dùng đúng. Ngoài ra, cặp “上げ/上がり” rất hay xuất hiện song song trong quy trình: 仕上げ (công đoạn làm) → 仕上がり (thành phẩm). Nắm cặp này giúp bạn đoán nghĩa nhanh trong văn bản kỹ thuật, kinh tế và lịch biểu.
8. Câu ví dụ
- 電気料金の値上げが発表された。
Việc tăng giá điện đã được công bố.
- 今年はベースアップ(賃上げ)を要求する方針だ。
Năm nay chúng tôi chủ trương yêu cầu tăng lương cơ bản.
- 中央銀行は政策金利の引き上げに踏み切った。
Ngân hàng trung ương đã quyết định tăng lãi suất chính sách.
- 締め切りを一週間繰り上げます。
Chúng tôi dời sớm hạn chót lên một tuần.
- 最終仕上げとして光沢を出すコーティングを施す。
Ở công đoạn hoàn thiện cuối, phủ lớp tạo độ bóng.
- 消費税率の引き上げは家計に影響が大きい。
Việc tăng thuế tiêu dùng ảnh hưởng lớn đến hộ gia đình.
- 大会の順位は辞退者が出たため繰り上げとなった。
Thứ hạng giải đấu được thăng hạng do có người bỏ cuộc.
- 最低賃金の引き上げをめぐって議論が続いている。
Cuộc tranh luận về việc nâng mức lương tối thiểu vẫn tiếp diễn.
- 次の工程に入る前に仕上げ検査を行う。
Trước khi vào công đoạn tiếp theo, tiến hành kiểm tra hoàn thiện.
- コスト上げにつながる要因を特定して対策を練る。
Xác định các yếu tố dẫn đến tăng chi phí và đề ra biện pháp.