[Kỳ]

[Phiên]

[Tinh]

はた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

cờ

JP: かれはた上下じょうげうごかした。

VI: Anh ấy đã đưa cờ lên xuống.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

pataka (biểu ngữ)

🔗 幡・ばん

Danh từ chung

biểu ngữ (đơn vị hành chính của Nội Mông)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はた国民こくみんのシンボルです。
Quốc kỳ là biểu tượng của quốc gia.
かれはたをかかげた。
Anh ấy đã kéo cờ lên.
はたえてください。
Hãy thay cờ.
はたがっている。
Cờ đã được kéo lên.
はたはトムがりました。
Tom là người đã vẫy cờ.
とおりに、はたっている。
Trên đường, cờ đang phất phới.
はた見失みうしなわないようにしろ。
Đừng để mất dấu cờ.
そのはた、すごくいいね。
Lá cờ đó thật tuyệt vời nhỉ.
あのはたはとてもきれいだ。
Lá cờ đó rất đẹp.
みんなはたはじめた。
Mọi người bắt đầu vẫy cờ.

Hán tự

Từ liên quan đến 旗

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 旗
  • Cách đọc: はた
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: Kỳ
  • Nghĩa khái quát: cờ, lá cờ; biểu tượng, khẩu hiệu (nghĩa bóng)
  • Ghi chú: Rất hay xuất hiện trong từ ghép và thành ngữ.

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa đen: cờ, lá cờ dùng để biểu thị quốc gia, tổ chức, đội nhóm, đoàn thể.
  • Nghĩa bóng: biểu tượng, ngọn cờ (sự nghiệp, phong trào). Ví dụ: 旗を掲げる (giương cờ, nêu khẩu hiệu), 旗色が悪い (tình thế bất lợi).

3. Phân biệt

  • 旗 vs 国旗: 国旗 là “quốc kỳ”, loại cụ thể của 旗.
  • 旗 vs 旗印(はたじるし): 旗印 là “cờ hiệu/biểu trưng” nhấn ý nghĩa nhận biết phe phái/khẩu hiệu.
  • 旗 vs 幟(のぼり): 幟 là “cờ phướn” dọc thường thấy trước cửa hàng, lễ hội.
  • 白旗を上げる: Thành ngữ “giơ cờ trắng, đầu hàng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp:
    • を掲げる (giương cờ, nêu khẩu hiệu), を振る (cổ vũ, hô hào), 白を上げる (đầu hàng)
    • (quốc kỳ), 団 (cờ đội), 校 (cờ trường), 旗手 (người cầm cờ)
    • 旗色 (cục diện), 旗艦 (tàu chủ lực/flagship, nghĩa mở rộng)
  • Ngữ cảnh: Lễ nghi, thể thao, chính trị, marketing/thương hiệu (nghĩa bóng “ngọn cờ”).
  • Sắc thái: Có thể trang trọng (lễ thượng cờ) hoặc ẩn dụ mạnh trong diễn ngôn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
国旗 Loại cụ thể Quốc kỳ Biểu trưng quốc gia.
旗印 Gần nghĩa Cờ hiệu/khẩu hiệu Nhấn tính biểu trưng.
Khác loại Cờ phướn Dạng cờ dọc trước cửa hàng, lễ hội.
旗手 Liên quan Người cầm cờ Thường dùng trong diễu hành, thể thao.
白旗 Thành ngữ Cờ trắng Ẩn dụ “đầu hàng”.
看板 Liên tưởng Biển hiệu Vật biểu trưng khác cho nhận diện.
撤退 Đối ứng ngữ nghĩa Rút lui Liên hệ với “hạ cờ”, từ bỏ chiến dịch.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 旗
    • Bộ: 方
    • Âm On: キ; Âm Kun: はた
    • Ý nghĩa: cờ, biểu trưng
    • Cấu tạo: 其 + 方 (hình thể lá cờ và cán cờ, nghĩa phái sinh “biểu trưng”).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng theo nghĩa bóng, hãy gợi hình động từ đi kèm: 旗を掲げる (xướng suất), 旗を振る (lãnh xướng, cổ vũ). Thành ngữ 旗色が悪い rất phổ biến trong kinh tế-chính trị để nói “cục diện bất lợi”. Nhớ rằng 国旗, 校旗… là những danh mục hóa cụ thể của 旗.

8. Câu ví dụ

  • 式典で国が掲げられた。
    Quốc kỳ được kéo lên trong lễ.
  • 私たちは新しい理念のを掲げて活動を始めた。
    Chúng tôi giương ngọn cờ lý niệm mới và bắt đầu hoạt động.
  • 彼はチームの手として入場した。
    Anh ấy vào sân với tư cách người cầm cờ của đội.
  • 形勢は相手の方が色がいい。
    Cục diện phía đối thủ đang thuận lợi hơn.
  • これ以上は白を上げるしかない。
    Không còn cách nào khác ngoài việc giơ cờ trắng đầu hàng.
  • 店先のが風に揺れている。
    Lá cờ trước cửa hàng đung đưa trong gió.
  • その運動の下に集まる印は明確だ。
    Biểu trưng tập hợp dưới phong trào đó rất rõ ràng.
  • 彼女は若者支援のを振り続けている。
    Cô ấy vẫn không ngừng phất cờ cổ vũ cho hỗ trợ thanh niên.
  • 校庭に校がはためいた。
    Lá cờ trường phấp phới trong sân trường.
  • プロジェクトのを誰が引き継ぐのか。
    Ai sẽ tiếp quản ngọn cờ của dự án đây?
💡 Giải thích chi tiết về từ 旗 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?