信号旗 [Tín Hiệu Kỳ]
しんごうき

Danh từ chung

cờ hiệu

JP: ちょっとかがめば、信号しんごうがチラチラとかくれします。

VI: Hãy cúi xuống một chút, bạn sẽ thấy cờ tín hiệu lấp ló.

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi
Kỳ cờ

Từ liên quan đến 信号旗