のぼり旗 [Kỳ]

幟旗 [Xí Kỳ]

昇り旗 [Thăng Kỳ]

のぼりばた
のぼりはた

Danh từ chung

nobori

cờ dài hẹp gắn vào cột

🔗 のぼり

Hán tự

Từ liên quan đến のぼり旗