吹き流し [Xuy Lưu]
吹流し [Xuy Lưu]
ふきながし

Danh từ chung

dải băng dài gắn vào khung tròn

Danh từ chung

ống gió

Hán tự

Xuy thổi; thở
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu

Từ liên quan đến 吹き流し