登攀 [Đăng Phan]
とうはん
とはん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

leo núi; trèo lên

Hán tự

Đăng leo; trèo lên
Phan leo; trèo

Từ liên quan đến 登攀