垂直
[Thùy Trực]
すいちょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
thẳng đứng
JP: ヘリコプターは垂直に離陸し、着陸することができる。
VI: Trực thăng có thể cất cánh và hạ cánh theo chiều thẳng đứng.
Tính từ đuôi naDanh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vuông góc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その崖はほとんど垂直です。
Vách đá đó gần như thẳng đứng.
その柱は垂直になっていない。
Cột đó không thẳng đứng.
地面と垂直に掘り下げてはいけません。
Đừng đào thẳng xuống mặt đất.
厳密に言えば、それは垂直線ではなかった。
Nói một cách chính xác, đó không phải là một đường thẳng đứng.
彼は紙のうえに垂直な線を何本か引いた。
Anh ấy đã vẽ vài đường thẳng đứng trên tờ giấy.