鉛直 [Duyên Trực]
えんちょく

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

thẳng đứng

Hán tự

Duyên chì
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa

Từ liên quan đến 鉛直