垂れ流し [Thùy Lưu]
たれ流し [Lưu]
たれながし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

không kiểm soát

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

xả thải

Hán tự

Thùy rủ xuống; treo
Lưu dòng chảy; bồn rửa; dòng chảy; tịch thu