• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngâm
  • Âm On: ギン
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1956
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吟 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về âm thanh) và phần 今 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngâm thơ, hát”. Về sau dùng để chỉ việc ngâm nga, suy ngẫm.