吟詠
[Ngâm Vịnh]
ぎんえい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ngâm thơ; tụng kinh; hát
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sáng tác thơ; bài thơ đã sáng tác