誦する [Tụng]
唱する [Xướng]
しょうする
じゅする – 誦する
ずする – 誦する

Động từ suru - nhóm đặc biệtTha động từ

đọc thuộc lòng

Hán tự

Tụng đọc thuộc lòng
Xướng hát; đọc

Từ liên quan đến 誦する