吟ずる
[Ngâm]
ぎんずる
Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ
ngâm; đọc; hát
🔗 吟じる
Động từ Ichidan - zuru (biến thể của -jiru)Tha động từ
viết (một bài thơ); sáng tác
🔗 吟じる