1. Thông tin cơ bản
- Từ: 朗読
- Cách đọc: ろうどく
- Loại từ: Danh từ / Danh từ + する
- Nghĩa khái quát: Đọc tác phẩm (thơ, truyện) thành tiếng cho người khác nghe, có diễn cảm.
- Lĩnh vực: Văn học, giáo dục, biểu diễn, audiobook
- Cụm hay gặp: 朗読する・朗読会・朗読劇・詩の朗読・絵本の朗読・朗読コンテスト
2. Ý nghĩa chính
Hành vi đọc văn bản văn học hay nội dung được chọn thành tiếng, thường chú trọng phát âm, ngắt nghỉ và cảm xúc để truyền đạt nội dung đến người nghe.
- Dùng trong lớp học, sự kiện văn nghệ, thư viện, chương trình radio, audiobook.
- Khác với việc chỉ “đọc to” đơn thuần, 朗読 nhấn mạnh cách diễn đạt nghe giàu cảm xúc.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 音読: đọc to (luyện phát âm/hiểu văn bản), tính thực hành học đường nhiều hơn.
- 読書: đọc sách (im lặng), không phát ra tiếng.
- 暗唱: đọc thuộc lòng (không nhìn văn bản), khác với 朗読 là cần ghi nhớ.
- 読み聞かせ: người lớn đọc cho trẻ nghe; một hình thức cụ thể của 朗読, tập trung vào trẻ em.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Với する: 詩を朗読する・小説を朗読する・朗読して聞かせる.
- Sự kiện: 朗読会 (buổi đọc), 朗読劇 (sân khấu đọc, kết hợp diễn xuất nhẹ).
- Đánh giá chất lượng: 声・抑揚・間の取り方・感情表現 が大事.
- Phong cách: từ trung tính đến trang trọng; trong giáo dục và nghệ thuật biểu diễn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 音読 |
Gần nghĩa |
Đọc to |
Luyện đọc phát âm, tính học thuật, không nhất thiết biểu cảm. |
| 朗読劇 |
Biến thể |
Nhạc kịch đọc/diễn đọc |
Kết hợp diễn xuất, âm thanh, ánh sáng. |
| 読み聞かせ |
Liên quan |
Đọc cho trẻ nghe |
Ứng dụng giáo dục mầm non/tiểu học. |
| ナレーション |
Liên quan |
Lời dẫn, thuyết minh |
Chuyên ngành phát thanh-truyền hình, không nhất thiết là văn học. |
| 読書 |
Đối lập hoạt động |
Đọc (im lặng) |
Không phát ra tiếng; đối lập với đọc thành tiếng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 朗: sáng sủa, rõ ràng; Onyomi: ロウ. Gợi âm sắc trong trẻo.
- 読: đọc; Bộ 言 + thành phần 売; Onyomi: ドク; Kunyomi: よ(む).
- Ghép nghĩa: “đọc (một cách) sáng sủa/rõ ràng” → đọc diễn cảm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nghe 朗読 là cách tốt để cảm thụ nhịp điệu văn chương Nhật. Khi luyện 朗読, nên đánh dấu ngắt câu, nhấn nhá từ khóa, và chú ý “間” (khoảng lặng) – yếu tố rất Nhật. Với người học tiếng Nhật, 朗読 giúp phát âm tự nhiên, nhận diện ngữ điệu và tăng vốn từ văn học.
8. Câu ví dụ
- 図書館で詩の朗読会が開かれた。
Một buổi đọc thơ đã được tổ chức ở thư viện.
- 彼女は子どもたちに絵本を朗読した。
Cô ấy đọc truyện tranh cho bọn trẻ nghe.
- プロのナレーターが小説を朗読してくれる番組だ。
Đó là chương trình có phát thanh viên chuyên nghiệp đọc tiểu thuyết.
- 感情を込めて朗読すると、物語が生き生きする。
Khi đọc diễn cảm, câu chuyện trở nên sinh động.
- クラスで詩を朗読する課題が出た。
Có bài tập đọc thơ thành tiếng trong lớp.
- 彼の朗読は抑揚が美しく聞きやすい。
Phần đọc của anh ấy có ngữ điệu đẹp và dễ nghe.
- 朗読劇は声だけで情景を想像させる力がある。
Diễn đọc có sức gợi hình ảnh chỉ bằng giọng nói.
- オーディオブックは朗読の質で印象が大きく変わる。
Audiobook thay đổi ấn tượng rất nhiều tùy chất lượng đọc.
- 発表で本文をただ朗読するだけでは不十分だ。
Trong phần thuyết trình, chỉ đọc nguyên văn thì chưa đủ.
- 区切りや間を意識して朗読してみて。
Hãy thử đọc chú ý chia nhịp và khoảng lặng.