朗読
[Lãng Độc]
ろうどく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đọc to
JP: 彼はその詩を一本調子で朗読した。
VI: Anh ấy đã đọc bài thơ đó một cách đơn điệu.
🔗 音読
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
先生は私の朗読にいくつかの誤りを指摘した。
Thầy giáo đã chỉ ra một số lỗi trong bài đọc của tôi.