詠じる [Vịnh]
えいじる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

sáng tác (thơ)

🔗 詠ずる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ngâm thơ; đọc thơ; tụng

🔗 詠ずる

Hán tự

Vịnh ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác

Từ liên quan đến 詠じる