朗詠 [Lãng Vịnh]
ろうえい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ngâm thơ

Hán tự

Lãng du dương; rõ ràng; sáng sủa; yên bình; vui vẻ
Vịnh ngâm thơ; bài thơ; bài hát; sáng tác

Từ liên quan đến 朗詠