朗吟 [Lãng Ngâm]
ろうぎん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ngâm thơ; hát

Hán tự

Lãng du dương; rõ ràng; sáng sủa; yên bình; vui vẻ
Ngâm làm thơ; hát; ngâm thơ

Từ liên quan đến 朗吟